Thứ 2, Ngày 25 tháng 11 năm 2019, 15:35

Cách nói ‘Nhân’, ‘Lễ’, ‘Nghĩa’, ‘Trí’, ‘Tín’ trong tiếng Anh

Ngũ thường mà Khổng Tử đưa ra gồm có: Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín là những từ đã rất quen thuộc với chúng ta. Vậy trong tiếng Anh chúng được gọi là gì?
 
 
Ngũ thường: Five Constant Virtues – /faɪv/ /ˈkɑːn.stənt/ /ˈvɝː.tʃuːz/
Nhân: Kindness – /ˈkaɪnd.nəs/
Lễ: Decorum – /dɪˈkɔːr.əm/
Nghĩa: Uprightness – /ˈʌp.raɪt.nəs/
Trí: Wisdom – /ˈwɪz.dəm/
Tín: Faithfulness – /ˈfeɪθ.fəl.nəs/
Five Constant Virtues include Kindness, Decorum, Uprightness, Wisdom, Faithfulness. They are closely related to our human body.
Ngũ thường gồm có: Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín. Chúng có quan hệ mật thiết với cơ thể chúng ta.
Kindness (benevolence): concerning feng shui wood element which corresponds to liver.
Nhân (nhân từ, nhân ái): thuộc Mộc, đối ứng với lá gan.
Decorum (proprieties): concerning feng shui fire element which corresponds to heart and blood.
Lễ (lễ phép, lễ độ): thuộc Hỏa, đối ứng với tim và máu.
Uprightness (righteousness): concerning feng shui metal element which corresponds to lung.
Nghĩa (chính nghĩa): thuộc Kim, đối ứng với phổi.
Wisdom (intelligence): concerning feng shui water element which corresponds kidney.
Trí (trí tuệ, kiến thức): thuộc Thủy, đối ứng với thận.
Faithfulness (fidelity): concerning feng shui earth element which corresponds to spleen and stomach.
Tín (tin tưởng, xác thực): thuộc Thổ, đối ứng tỳ (lá lách) và vị (dạ dày).
Therefore, attaching great importance to Kindness, Decorum, Uprightness, Wisdom, Faithfulness is a direct way to protect our lives.
Vì thế, đề cao Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín chính là cách trực tiếp để bảo vệ sinh mệnh của chúng ta.
Hoàng Tuấn